- Nhà sản xuất EBARA - Nhật Bản
 - Xuất xứ: Nhà máy Italy
 - Nhà phân phối: Công ty Cổ Phần KENKA
 - CO/CQ: Italy
 - Bảo hành: 15 tháng kể từ ngày giao hàng.
 - Thông số kỹ thuật:
 
| Xuất xứ | |
| Nhà sản xuất EBARA | Nhật Bản | 
| Nhà máy sản xuất | Ý | 
| Nhà phân phối | Cty Cổ Phần KENKA | 
| Bảo hành | 15 tháng kể từ ngày giao hàng | 
| Bơm | |
| Nước xử lí | |
| Loại lưu nước | Nước có chứa vật rắn | 
| Nhiệt độ nước | 40 độ C | 
| Kích cỡ vật rắn | 33 mm - 65 DVS 5 0.75/1.5 41 mm - 65 DVS 5 2.2/3.7  | 
| Chiều dài sợi | 200 mm - 65 DVS 5 0.75/1.5 245 mm - 65 DVS 5 2.2/3.7  | 
| Chiều sâu ngập nước | |
| Lớn nhất | 3m - 65 DVS 5 0.75/1.5 7m - 65 DVS 5 2.2/3.7  | 
| Nhỏ nhất | '65 DVS 5 0.75/1.5 - Không khớp nối nhanh: 125 mm - Có khớp nối nhanh: 197 mm '65 DVS 5 2.2/3.74 - Không khớp nối nhanh: 155 mm - Có khớp nối nhanh: 204 mm  | 
| Cấu trúc bơm | |
| Cánh bơm | Nữa hở | 
| Loại kín trục | Dầu, phốt cơ khi đôi | 
| Kết nối | |
| Ngõ hút | Để hở | 
| Ngõ đẩy | DN 50, JIS 10K | 
| Vật liệu | |
| Vỏ bơm | Inox | 
| Cánh bơm | Inox | 
| Trục | ANSI 304 | 
| Vỏ mô tơ | Gang | 
| Phốt cơ khí | SiC/SiC/NBR - Phía cánh bơm Carbon/Ceramic/NBR - Phía mô tơ  | 
| Phụ kiện | |
| Theo bơm | Co vuông ngõ ra | 
| Tùy chọn | Khớp nối nhanh (QDC) | 
| Tiêu chuẩn | ISO 9906 | 
| Mô tơ | |
| Chủng loại | 3 pha | 
| Số cực | 2 | 
| Tốc độ quay | ~ 2850 Vòng/phút | 
| Lớp cách điện | F | 
| Cấp bảo vệ | IP 68 | 
| Dãy công suất | 65 DVS 5 0.75 - 0.75 kW 65 DVS 5 1.5 - 1.5 kW 65 DVS 5 2.2 - 2.2 kW 65 DVS 5 3.7 - 3.7 kW  | 
| Tần số lưới | 50 Hz | 
| Điện áp | 380~415 +/- 10% | 
| Khởi động | DOL | 
| Bảo vệ quá tải | Tích hợp | 
| Cáp điện | |
| Vật liệu | H07RN-F | 
| Chiều dài | 6 m | 
| Bạc đạn | Loại bạn đạn bi | 
Mô tả
Bơm chim BEST 2-5 được làm hoàn toàn bằng inox 304 không gỉ, với phớt kép trong khoang chứa dầu. Bơm dễ tháo lắp và sử dụng bơm chìm BEST 2-5 cũng có sắn phao, giúp tăng tính năng linh hoạt khi sử dụng.
Ứng dụng:
• Xử lý nước thấm
• Thoát nước tầng hầm, nhà để xe, hầm
• Thoát nước của các công trường quy mô vừa và nhỏ
Đặc tính kỹ thuật
| Lưu lượng | from 1.2 to 21.6 m³/h | 
| Cột áp | From 2.9 to 18.4 m | 
| Nhiệt độ tối đa chất lỏng | +35°C | 
| Số cực | 2 | 
| Chất rắn đi qua | 10 mm | 
| Lớp cách nhiệt | F | 
| Chuẩn chống thấm | IP68 | 
| Điện áp | 1 pha 1~230V ±10% 3 pha 3~400 ±10%  | 
| Chiều dài cáp | 7 m - 10 m | 
Vật liệu
| Thân bơm | AISI 304 (EN 1.4301) | 
| Cánh bơm | AISI 304 (EN 1.4301) | 
| Trục | Inox AISI 303 (EN 1.4305) (phần tiếp xúc với chất lỏng) | 
| Vỏ | phần trên bằng Carbon/Ceramic/NBR (motor side) phần dưới bằng Silicon Carbide/NBR (pump side)  |